buổi họp nghĩa tiếng Đức là Treffen
buổi họp còn có các bản dịch khác là
Sitzung, Versammlung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Treffen: buổi họp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Treffen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buổi họp