bước đi nghĩa tiếng Đức là Schritte
bước đi còn có các bản dịch khác là
schreiten, Gangart, Gang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schritte: bước đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schritte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bước đi