buộc dây nghĩa tiếng Đức là gegürt
buộc dây còn có các bản dịch khác là
schnallte, verschnüren, geschnürt, verknoten, einschnüren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegürt: buộc dây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegürt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
buộc dây