buộc dây nghĩa tiếng Đức là
gegürt
buộc dây còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gegürt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buộc dây
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gegürt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegürt: buộc dây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegürt