bunker dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là hầm chôn
bunker được đọc và có phiên âm là /ˈbʌŋkər/
bunker còn có các bản dịch khác là
Hầm, hang ổ, hang dữ, hầm chứa, bình xăng xe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hầm chôn