bunked nghĩa tiếng Việt là trốn tránh
bunked phiên âm IPA là /bʌŋkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trốn tránh