bungling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đang làm hỏng
bungling được đọc và có phiên âm là /ˈbʌŋɡəlɪŋ/
bungling còn có các bản dịch khác là
Làm hỏng, làm ngớ ngẩn, làm lỏng lẻo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bungling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bungling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm hỏng