bunging dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đang nút
bunging được đọc và có phiên âm là /ˈbʌŋɪŋ/
bunging còn có các bản dịch khác là
Ném, tắc nghẽn, đang bắt buộc, đưa vào một cách vội vã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang nút