bunged up nghĩa tiếng Việt là
tự đắc
bunged up phiên âm IPA là /bʌŋd ʌp/
bunged up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bunged up
Nghe phát âm giọng Mỹ của bunged up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tự đắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bunged up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunged up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunged up