bị tắc nghĩa tiếng Anh là
bunged up
/bʌŋd ʌp/
(v)(Past participle)
bị tắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bunged up
Nghe phát âm giọng Mỹ của bunged up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị tắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bunged up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bunged up: bị tắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bunged up