be clogged (phrase) nghĩa tiếng Việt là
bị tắc
be clogged phiên âm IPA là /biː klɒɡd/
be clogged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be clogged
Nghe phát âm giọng Mỹ của be clogged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bị tắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be clogged
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be clogged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be clogged