bùng lên nghĩa tiếng Đức là auflodern
bùng lên còn có các bản dịch khác là
entflammt, aufflammen, aufflackern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan auflodern: bùng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
auflodern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bùng lên