bundled nghĩa tiếng Việt là gói lại
bundled phiên âm IPA là /ˈbʌndl̩d/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gói lại