bundle (v) nghĩa tiếng Việt là
bó lại
bundle phiên âm IPA là /ˈbʌndəl/
bundle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundle