Bó, gói, kiện nghĩa tiếng Anh là
bundle
(n)
Bó, gói, kiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bundle
Nghe phát âm giọng Mỹ của bundle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bó, gói, kiện
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bundle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bundle: Bó, gói, kiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bundle