bủn xỉn (với ai đó) nghĩa tiếng Đức là an(+A) knausern (knauserst, knauserte, hat geknausert)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan an(+A) knausern (knauserst, knauserte, hat geknausert): bủn xỉn (với ai đó)
Mở Rộng