bummeln nghĩa tiếng Việt là lề mề
bummeln còn có các bản dịch khác là
đi lang thang, dạo chơi, đi dạo, nấp, trễ trận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bummeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bummeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lề mề