bulge nghĩa tiếng Việt là phần lồi
bulge phiên âm IPA là /bʌldʒ/
bulge còn có các bản dịch khác là
Phình ra, bọc tròn, nổi lên, làm cong lại thành vòm, uốn thành hình vòm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bulge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bulge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
phần lồi