bugging nghĩa tiếng Việt là quấy rối
bugging phiên âm IPA là /ˈbʌɡɪŋ/
bugging còn có các bản dịch khác là
Quấy rầy, làm phiền, đang làm phiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bugging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bugging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quấy rối