buckeln nghĩa tiếng Việt là núi
buckeln còn có các bản dịch khác là
Cúi đầu, quỳ gối, uốn cong
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buckeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buckeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
núi