bực mình nghĩa tiếng Anh là pouts
/paʊt/
bực mình còn có các bản dịch khác là
niggle, vexing, vexingly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pouts: bực mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pouts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bực mình