bực bội với nghĩa tiếng Đức là genervt von
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan genervt von: bực bội với
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
genervt von
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bực bội với