bubble gum nghĩa tiếng Việt là kẹo nhai
bubble gum phiên âm IPA là /ˈbʌbəl ɡʌm/
bubble gum còn có các bản dịch khác là
Chewing gum, kẹo cao su, kẹo sưng gôm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bubble gum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bubble gum
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẹo nhai