bù đắp dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Erstattung
bù đắp còn có các bản dịch khác là
ausgleichen, ausgleichend, schminken, ausmachen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erstattung: bù đắp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erstattung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bù đắp