brüskierend (adj) / Part. II nghĩa tiếng Việt là
thô lỗ
brüskierend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của brüskierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thô lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của brüskierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brüskierend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brüskierend