đang làm coi thường nghĩa tiếng Đức là
brüskierend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của brüskierend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm coi thường
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của brüskierend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brüskierend: đang làm coi thường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brüskierend