brummen nghĩa tiếng Việt là kêu râm ran
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brummen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brummen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kêu râm ran