brown (adj) nghĩa tiếng Việt là
nâu
brown phiên âm IPA là /braʊn/
brown còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của brown
Nghe phát âm giọng Mỹ của brown
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của brown
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brown
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brown