brokered nghĩa tiếng Việt là dàn xếp
brokered phiên âm IPA là /ˈbrəʊkəd/
brokered còn có các bản dịch khác là
Môi giới, trung gian, đã môi giới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brokered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brokered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dàn xếp