broker dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người môi giới
broker được đọc và có phiên âm là /ˈbroʊkər/
broker còn có các bản dịch khác là
Mặc cả, trả giá, môi giới, giao ước, thỏa thuận
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người môi giới