broiler nghĩa tiếng Việt là lò nướng
broiler phiên âm IPA là /ˈbrɔɪlər/
broiler còn có các bản dịch khác là
Gà nướng, nướng nhanh, gà trống con, gà con
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broiler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broiler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lò nướng