briefs (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Tóm tắt
briefs phiên âm IPA là /briːf/
briefs còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của briefs
Nghe phát âm giọng Mỹ của briefs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tóm tắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của briefs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briefs
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briefs