làm sơ lược nghĩa tiếng Anh là
briefs
/briːf/
(v)(Present tense)
làm sơ lược còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của briefs
Nghe phát âm giọng Mỹ của briefs
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm sơ lược
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của briefs
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briefs: làm sơ lược
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briefs