briefing nghĩa tiếng Việt là cuộc họp thông tin
briefing phiên âm IPA là /ˈbriːfɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briefing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briefing