briefcase dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Cặp đựng hồ sơ
briefcase được đọc và có phiên âm là /ˈbriːfkeɪs/
briefcase còn có các bản dịch khác là
Túi hồ sơ, cặp hồ sơ, cặp tài liệu, cặp đựng tài liệu, cặp giấy chứa hồ sơ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan briefcase
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
briefcase
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cặp đựng hồ sơ