breeder nghĩa tiếng Việt là người nuôi
breeder phiên âm IPA là /ˈbriːdər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breeder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breeder
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người nuôi