breech nghĩa tiếng Việt là chốt đậy
breech còn có các bản dịch khác là
Hậu phẳng, phần hông, đặc biệt là phần sau của đầu thai khi nó đầu độc trong tử cung, phần sau của cơ thể giữa mông và chân, hậu môn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breech
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breech
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chốt đậy