breakage (n) nghĩa tiếng Việt là
đứt
breakage phiên âm IPA là /ˈbreɪkɪdʒ/
breakage còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của breakage
Nghe phát âm giọng Mỹ của breakage
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của breakage
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan breakage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
breakage