bread knife nghĩa tiếng Việt là dao cắt bánh mì
bread knife phiên âm IPA là /brɛd naɪf/
bread knife còn có các bản dịch khác là
Con dao bếp bánh mì, dao cắt bánh mỳ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bread knife
Mở Rộng