bravest nghĩa tiếng Việt là dũng cảm nhất
bravest phiên âm IPA là /ˈbreɪvəst/
bravest còn có các bản dịch khác là
Gan dạ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bravest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bravest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dũng cảm nhất