bräunen nghĩa tiếng Việt là làm nâu
bräunen còn có các bản dịch khác là
Nâu, tẩy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bräunen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bräunen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nâu