branching nghĩa tiếng Việt là sự phân nhánh
branching phiên âm IPA là /ˈbræntʃɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan branching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
branching
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự phân nhánh