branched nghĩa tiếng Việt là đã nhánh
branched phiên âm IPA là /bræntʃt/
branched còn có các bản dịch khác là
Phân nhánh, chia nhánh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan branched
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
branched
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhánh