phân nhánh nghĩa tiếng Anh là
branched
/bræntʃt/
(v) (past tense)
phân nhánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của branched
Nghe phát âm giọng Mỹ của branched
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân nhánh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của branched
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan branched: phân nhánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
branched