brake pedal nghĩa tiếng Việt là Bàn đạp thắng
brake pedal phiên âm IPA là /breɪk ˈpɛdl̩/
brake pedal còn có các bản dịch khác là
Bàn đạp phanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brake pedal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brake pedal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bàn đạp thắng