bragger nghĩa tiếng Việt là người khoác lác
bragger phiên âm IPA là /ˈbræɡər/
bragger còn có các bản dịch khác là
Kiêu căng, người khoe khoang, người tố cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bragger
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bragger
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người khoác lác