braggart nghĩa tiếng Việt là kẻ khoác lác
braggart phiên âm IPA là /ˈbræɡərt/
braggart còn có các bản dịch khác là
Kiêu căng, người khoe khoang, người tố cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan braggart
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
braggart
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kẻ khoác lác