boxers nghĩa tiếng Việt là quần lót nam
boxers phiên âm IPA là /ˈbɒksərz/
boxers còn có các bản dịch khác là
Quần lót boxer, thường được nam giới sử dụng, quần lót loại rộng thoải mái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boxers
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boxers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quần lót nam