bow to (phrasal v) nghĩa tiếng Việt là
Cúi đầu
bow to phiên âm IPA là /baʊ tuː/
bow to còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bow to
Nghe phát âm giọng Mỹ của bow to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cúi đầu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow to