cúi chào trước nghĩa tiếng Anh là
bow to
(v)(prep)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bow to
Nghe phát âm giọng Mỹ của bow to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cúi chào trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bow to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow to: cúi chào trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow to