bow dome nghĩa tiếng Việt là vòm mũi tàu
bow dome phiên âm IPA là /baʊ dəʊm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bow dome
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bow dome
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vòm mũi tàu